--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
employment agent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
employment agent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: employment agent
+ Noun
người điều hành văn phòng giới thiệu việc làm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "employment agent"
Những từ có chứa
"employment agent"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
tay sai
trung gian
tác nhân
công an
đặc vụ
đày tớ
độc quyền
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
employment agent
:
người điều hành văn phòng giới thiệu việc làm
+
unnecessaries
:
những cái vô ích
+
quân hạm
:
Warship